中文 Trung Quốc
山岡
山冈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gò đất
ngọn đồi nhỏ
山岡 山冈 phát âm tiếng Việt:
[shan1 gang1]
Giải thích tiếng Anh
mound
small hill
山峰 山峰
山峽 山峡
山崎 山崎
山崩 山崩
山嵛菜 山嵛菜
山嶺 山岭