中文 Trung Quốc
山地
山地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vùng núi
khu vực đồi núi
đồi
山地 山地 phát âm tiếng Việt:
[shan1 di4]
Giải thích tiếng Anh
mountainous region
hilly area
hilly country
山地自行車 山地自行车
山坡 山坡
山埃 山埃
山城區 山城区
山壑 山壑
山奈 山奈