中文 Trung Quốc
山口洋
山口洋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Singkawang thành phố (Kalimantan, Indonesia)
山口洋 山口洋 phát âm tiếng Việt:
[Shan1 kou3 yang2]
Giải thích tiếng Anh
Singkawang city (Kalimantan, Indonesia)
山口縣 山口县
山嘴 山嘴
山噪鶥 山噪鹛
山地自行車 山地自行车
山坡 山坡
山埃 山埃