中文 Trung Quốc
小腳
小脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ràng buộc feet (truyền thống)
小腳 小脚 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
bound feet (traditional)
小腸 小肠
小腹 小腹
小腿 小腿
小舌 小舌
小船 小船
小花遠志 小花远志