中文 Trung Quốc
  • 寶 繁體中文 tranditional chinese
  • 宝 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • viên ngọc
  • đá quý
  • kho báu
  • quý
寶 宝 phát âm tiếng Việt:
  • [bao3]

Giải thích tiếng Anh
  • jewel
  • gem
  • treasure
  • precious