中文 Trung Quốc
  • 寬貸 繁體中文 tranditional chinese寬貸
  • 宽贷 简体中文 tranditional chinese宽贷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tha thứ
  • để xin
寬貸 宽贷 phát âm tiếng Việt:
  • [kuan1 dai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to pardon
  • to excuse