中文 Trung Quốc
寬爽
宽爽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vui vẻ
寬爽 宽爽 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 shuang3]
Giải thích tiếng Anh
happy
寬甸 宽甸
寬甸滿族自治縣 宽甸满族自治县
寬甸縣 宽甸县
寬綽 宽绰
寬緩 宽缓
寬膠帶 宽胶带