中文 Trung Quốc
密
密
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Mi
tên của một nhà nước cổ xưa
密 密 phát âm tiếng Việt:
[Mi4]
Giải thích tiếng Anh
surname Mi
name of an ancient state
密 密
密不可分 密不可分
密不透風 密不透风
密件 密件
密使 密使
密克羅尼西亞 密克罗尼西亚