中文 Trung Quốc
姪孫女
侄孙女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Grand cháu gái
姪孫女 侄孙女 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 sun1 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
grand niece
姫 姫
姫路市 姫路市
姬 姬
姬妾 姬妾
姬松茸 姬松茸
姬濱鷸 姬滨鹬