中文 Trung Quốc
姨母
姨母
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
em gái của mẹ
bà mẹ cô
姨母 姨母 phát âm tiếng Việt:
[yi2 mu3]
Giải thích tiếng Anh
mother's sister
maternal aunt
姨父 姨父
姨甥男女 姨甥男女
姪 侄
姪女婿 侄女婿
姪媳婦 侄媳妇
姪子 侄子