中文 Trung Quốc
宿酒
宿酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẫn còn say rượu từ đêm trước
宿酒 宿酒 phát âm tiếng Việt:
[su4 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
still drunk from the previous night
宿醉 宿醉
宿霧 宿雾
宿願 宿愿
寁 寁
寂 寂
寂寂 寂寂