中文 Trung Quốc
宿疾
宿疾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh mãn tính
宿疾 宿疾 phát âm tiếng Việt:
[su4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
chronic ailment
宿緣 宿缘
宿縣 宿县
宿縣地區 宿县地区
宿舍樓 宿舍楼
宿草 宿草
宿處 宿处