中文 Trung Quốc
宿恨
宿恨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hận thù cũ
宿恨 宿恨 phát âm tiếng Việt:
[su4 hen4]
Giải thích tiếng Anh
old hatred
宿敵 宿敌
宿昔 宿昔
宿松 宿松
宿根 宿根
宿營 宿营
宿營地 宿营地