中文 Trung Quốc
宿仇
宿仇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mối thù
sự trả thù từ
kẻ thù cũ
宿仇 宿仇 phát âm tiếng Việt:
[su4 chou2]
Giải thích tiếng Anh
feud
vendetta
old foe
宿債 宿债
宿儒 宿儒
宿分 宿分
宿命 宿命
宿命論 宿命论
宿城 宿城