中文 Trung Quốc
容止
容止
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình và phong thái
容止 容止 phát âm tiếng Việt:
[rong2 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
looks and demeanor
容祖兒 容祖儿
容積 容积
容積效率 容积效率
容縣 容县
容華絕代 容华绝代
容許 容许