中文 Trung Quốc
  • 家爺 繁體中文 tranditional chinese家爺
  • 家爷 简体中文 tranditional chinese家爷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (cũ) một công chức thuật ngữ dùng để chỉ tổng thể của họ
家爺 家爷 phát âm tiếng Việt:
  • [jia1 ye2]

Giải thích tiếng Anh
  • (old) a term servants used to refer to their master