中文 Trung Quốc
  • 宴飲 繁體中文 tranditional chinese宴飲
  • 宴饮 简体中文 tranditional chinese宴饮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rượu và ăn cơm trưa
  • để thưởng thức
  • tổ Dạ tiệc
宴飲 宴饮 phát âm tiếng Việt:
  • [yan4 yin3]

Giải thích tiếng Anh
  • to wine and dine
  • to feast
  • banquet