中文 Trung Quốc
  • 宮爆雞丁 繁體中文 tranditional chinese宮爆雞丁
  • 宫爆鸡丁 简体中文 tranditional chinese宫爆鸡丁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Gong bảo gà
  • cay gà diced
宮爆雞丁 宫爆鸡丁 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 bao4 ji1 ding1]

Giải thích tiếng Anh
  • gong bao chicken
  • spicy diced chicken