中文 Trung Quốc
宧
宧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc đông bắc của một căn phòng
宧 宧 phát âm tiếng Việt:
[yi2]
Giải thích tiếng Anh
northeastern corner of a room
宨 宨
宩 宩
宬 宬
宮 宫
宮主 宫主
宮人 宫人