中文 Trung Quốc
宦海
宦海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chế độ công chức
quan liêu
宦海 宦海 phát âm tiếng Việt:
[huan4 hai3]
Giải thích tiếng Anh
officialdom
bureaucracy
宦海風波 宦海风波
宦門 宦门
宦騎 宦骑
宨 宨
宩 宩
宬 宬