中文 Trung Quốc
姚
姚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Yao
đẹp trai
rất đẹp trai
姚 姚 phát âm tiếng Việt:
[yao2]
Giải thích tiếng Anh
handsome
good-looking
姚安 姚安
姚安縣 姚安县
姚思廉 姚思廉
姚明 姚明
姚濱 姚滨
姚雪垠 姚雪垠