中文 Trung Quốc
定向培育
定向培育
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đạo diễn chăn nuôi
定向培育 定向培育 phát âm tiếng Việt:
[ding4 xiang4 pei2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
directed breeding
定向越野 定向越野
定員 定员
定單 定单
定型水 定型水
定場白 定场白
定場詩 定场诗