中文 Trung Quốc
定勢
定势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thái độ
suy nghĩ
ảnh hưởng
定勢 定势 phát âm tiếng Việt:
[ding4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
attitude
mindset
prejudice
定南 定南
定南縣 定南县
定向 定向
定向越野 定向越野
定員 定员
定單 定单