中文 Trung Quốc
官方
官方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính phủ
chính thức (được chấp thuận hoặc phát hành bởi một cơ quan)
官方 官方 phát âm tiếng Việt:
[guan1 fang1]
Giải thích tiếng Anh
government
official (approved or issued by an authority)
官方語言 官方语言
官架子 官架子
官桂 官桂
官樣文章 官样文章
官渡 官渡
官渡之戰 官渡之战