中文 Trung Quốc
官子
官子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xong trò chơi (trong đi)
官子 官子 phát âm tiếng Việt:
[guan1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
endgame (in go)
官學 官学
官官相護 官官相护
官客 官客
官宦人家 官宦人家
官家 官家
官差 官差