中文 Trung Quốc
完事大吉
完事大吉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả mọi thứ là hoàn thành (thành ngữ); Và mày đây!
完事大吉 完事大吉 phát âm tiếng Việt:
[wan2 shi4 da4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
everything is finished (idiom); And there you are!
完人 完人
完備 完备
完備性 完备性
完全兼容 完全兼容
完全懂得 完全懂得
完全歸納推理 完全归纳推理