中文 Trung Quốc
  • 宊 繁體中文 tranditional chinese
  • 宊 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 家 [jia1]
宊 宊 phát âm tiếng Việt:
  • [jia1]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 家[jia1]