中文 Trung Quốc
安閑隨意
安闲随意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhàn nhã và miễn phí (thành ngữ); vô tư và thoải mái
安閑隨意 安闲随意 phát âm tiếng Việt:
[an1 xian2 sui2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
leisurely and free (idiom); carefree and at ease
安閒 安闲
安陸 安陆
安陸市 安陆市
安陽地區 安阳地区
安陽市 安阳市
安陽縣 安阳县