中文 Trung Quốc
安身
安身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho một nhà
để có nơi trú ẩn
安身 安身 phát âm tiếng Việt:
[an1 shen1]
Giải thích tiếng Anh
to make one's home
to take shelter
安身立命 安身立命
安逸 安逸
安道爾 安道尔
安道爾城 安道尔城
安達 安达
安達仕 安达仕