中文 Trung Quốc
安眠
安眠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngủ một cách hòa bình
安眠 安眠 phát âm tiếng Việt:
[an1 mian2]
Giải thích tiếng Anh
to sleep peacefully
安眠藥 安眠药
安眠酮 安眠酮
安石榴 安石榴
安神 安神
安祥 安祥
安祿山 安禄山