中文 Trung Quốc
安營
安营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dựng một trại
trại
安營 安营 phát âm tiếng Việt:
[an1 ying2]
Giải thích tiếng Anh
pitch a camp
camp
安營紮寨 安营扎寨
安特衛普 安特卫普
安理會 安理会
安瓦爾 安瓦尔
安瓿 安瓿
安瓿瓶 安瓿瓶