中文 Trung Quốc
  • 安替比林 繁體中文 tranditional chinese安替比林
  • 安替比林 简体中文 tranditional chinese安替比林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • antipyrine (loanword)
安替比林 安替比林 phát âm tiếng Việt:
  • [an1 ti4 bi3 lin2]

Giải thích tiếng Anh
  • antipyrine (loanword)