中文 Trung Quốc
安抵
安抵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đến nơi an toàn
安抵 安抵 phát âm tiếng Việt:
[an1 di3]
Giải thích tiếng Anh
to arrive safely
安拉 安拉
安排 安排
安提瓜和巴布達 安提瓜和巴布达
安插 安插
安撫 安抚
安放 安放