中文 Trung Quốc
  • 安息香科 繁體中文 tranditional chinese安息香科
  • 安息香科 简体中文 tranditional chinese安息香科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Styracaceae, cây gia đình bao gồm bạc-bell, snowdrop và benzoin
安息香科 安息香科 phát âm tiếng Việt:
  • [an1 xi1 xiang1 ke1]

Giải thích tiếng Anh
  • Styracaceae, tree family including silver-bell, snowdrop and benzoin