中文 Trung Quốc
安息日
安息日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngày Sa-bát
安息日 安息日 phát âm tiếng Việt:
[an1 xi1 ri4]
Giải thích tiếng Anh
Sabbath
安息茴香 安息茴香
安息香 安息香
安息香屬 安息香属
安息香脂 安息香脂
安慰 安慰
安慰劑 安慰剂