中文 Trung Quốc
  • 安居工程 繁體中文 tranditional chinese安居工程
  • 安居工程 简体中文 tranditional chinese安居工程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dự án nhà ở cho cư dân đô thị có thu nhập thấp
安居工程 安居工程 phát âm tiếng Việt:
  • [an1 ju1 gong1 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • housing project for low-income urban residents