中文 Trung Quốc
  • 安土重遷 繁體中文 tranditional chinese安土重遷
  • 安土重迁 简体中文 tranditional chinese安土重迁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ghét để lại một nơi mà một đã sống lâu
  • để được gắn liền với đất bản xứ và không muốn để lại nó
安土重遷 安土重迁 phát âm tiếng Việt:
  • [an1 tu3 zhong4 qian1]

Giải thích tiếng Anh
  • to hate to leave a place where one has lived long
  • to be attached to one's native land and unwilling to leave it