中文 Trung Quốc
姓名
姓名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên và họ
CL:個|个 [ge4]
姓名 姓名 phát âm tiếng Việt:
[xing4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
name and surname
CL:個|个[ge4]
姓氏 姓氏
委 委
委 委
委任 委任
委任書 委任书
委任統治 委任统治