中文 Trung Quốc
姑媽
姑妈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) cha vợ chồng chị
Cha dì
姑媽 姑妈 phát âm tiếng Việt:
[gu1 ma1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) father's married sister
paternal aunt
姑子 姑子
姑息 姑息
姑息遺患 姑息遗患
姑母 姑母
姑父 姑父
姑爹 姑爹