中文 Trung Quốc
姑姑
姑姑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cha dì
CL:個|个 [ge4]
姑姑 姑姑 phát âm tiếng Việt:
[gu1 gu5]
Giải thích tiếng Anh
paternal aunt
CL:個|个[ge4]
姑姥姥 姑姥姥
姑娘 姑娘
姑婆 姑婆
姑子 姑子
姑息 姑息
姑息遺患 姑息遗患