中文 Trung Quốc
姐姐
姐姐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chị
CL:個|个 [ge4]
姐姐 姐姐 phát âm tiếng Việt:
[jie3 jie5]
Giải thích tiếng Anh
older sister
CL:個|个[ge4]
姐弟戀 姐弟恋
姑 姑
姑丈 姑丈
姑夫 姑夫
姑奶奶 姑奶奶
姑妄言之 姑妄言之