中文 Trung Quốc
姐丈
姐丈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chồng của chị
Anh rể
姐丈 姐丈 phát âm tiếng Việt:
[jie3 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
older sister's husband
brother-in-law
姐夫 姐夫
姐妹 姐妹
姐妹花 姐妹花
姐弟戀 姐弟恋
姑 姑
姑丈 姑丈