中文 Trung Quốc
  • 安南子 繁體中文 tranditional chinese安南子
  • 安南子 简体中文 tranditional chinese安南子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 胖大海 [pang4 da4 hai3]
安南子 安南子 phát âm tiếng Việt:
  • [an1 nan2 zi3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 胖大海[pang4 da4 hai3]