中文 Trung Quốc
  • 安全閥 繁體中文 tranditional chinese安全閥
  • 安全阀 简体中文 tranditional chinese安全阀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Van an toàn
安全閥 安全阀 phát âm tiếng Việt:
  • [an1 quan2 fa2]

Giải thích tiếng Anh
  • safety valve