中文 Trung Quốc
  • 守法 繁體中文 tranditional chinese守法
  • 守法 简体中文 tranditional chinese守法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tuân theo pháp luật
守法 守法 phát âm tiếng Việt:
  • [shou3 fa3]

Giải thích tiếng Anh
  • to abide by the law