中文 Trung Quốc
  • 守寡 繁體中文 tranditional chinese守寡
  • 守寡 简体中文 tranditional chinese守寡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để sống như vợ góa
  • để quan sát bụa
守寡 守寡 phát âm tiếng Việt:
  • [shou3 gua3]

Giải thích tiếng Anh
  • to live as widow
  • to observe widowhood