中文 Trung Quốc- 學而不厭,誨人不倦
- 学而不厌,诲人不倦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- học tập không mệt mỏi, dạy với vô tận sự nhiệt tình (thành ngữ, từ luận)
學而不厭,誨人不倦 学而不厌,诲人不倦 phát âm tiếng Việt:- [xue2 er2 bu4 yan4 , hui4 ren2 bu4 juan4]
Giải thích tiếng Anh- study tirelessly, teach with endless enthusiasm (idiom, from Analects)