中文 Trung Quốc
學區
学区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu học chánh
學區 学区 phát âm tiếng Việt:
[xue2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
school district
學名 学名
學員 学员
學問 学问
學堂 学堂
學報 学报
學壞 学坏