中文 Trung Quốc
孵卵
孵卵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nở
để bố mẹ
孵卵 孵卵 phát âm tiếng Việt:
[fu1 luan3]
Giải thích tiếng Anh
to hatch
to brood
孵育 孵育
孵蛋 孵蛋
孶 孶
學乖 学乖
學人 学人
學以致用 学以致用