中文 Trung Quốc
孫媳夫
孙媳夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con trai của con trai vợ
cháu nội của vợ
孫媳夫 孙媳夫 phát âm tiếng Việt:
[sun1 xi2 fu5]
Giải thích tiếng Anh
son's son's wife
grandson's wife
孫子 孙子
孫子 孙子
孫子兵法 孙子兵法
孫山 孙山
孫思邈 孙思邈
孫悅 孙悦